(1) Colorcom diammonium phosphate làm chất chống cháy cho vải, gỗ và giấy. Cũng như là nguyên liệu thô cho amoni polyphosphate có độ trùng hợp cao.
(2) Colorcom diammonium phosphate có thể được sử dụng để chế tạo các tấm in; trong công nghiệp thực phẩm, nó chủ yếu được sử dụng làm chất lên men, chất dinh dưỡng, v.v.;
(3) Trong nông nghiệp, Colorcom diammonium phosphate được sử dụng làm phân bón hỗn hợp N, P không chứa clorua hiệu quả cao và chứa 74% nguyên tố phân bón, nó thường được sử dụng làm nguyên liệu thô cơ bản cho phân bón hỗn hợp N, P và K.
Mục | KẾT QUẢ(Cấp công nghệ) | KẾT QUẢ (Cấp thực phẩm) |
Nội dung chính | ≥99% | ≥99% |
P2O5 | ≥53,0% | ≥53,0% |
N | ≥21,0% | ≥21,0% |
PH của dung dịch 1% | 7,8-8,2 | 7,6-8,2 |
Không tan trong nước | .10,1% | .10,1% |
Độ ẩm | .20,2% | .20,2% |
Asen, như AS | .000,005% | .0003% |
Kim loại nặng như Pb | .000,005% | .001% |
Bưu kiện: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.