DKP chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp, y học, thực phẩm và các ứng dụng hóa học. DKP có thể được sử dụng làm phân bón, thuốc thử phân tích, nguyên liệu dược phẩm, chất đệm, chất tạo phức, thực phẩm nấm men, muối nhũ hóa, chất hiệp đồng chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm.
DKP là chất dinh dưỡng không thể thiếu cho sự sinh trưởng của cây trồng, chứa hàm lượng kali lớn. Bổ sung kali có thể thúc đẩy nhanh quá trình quang hợp của cây trồng, đẩy nhanh quá trình sản xuất và chuyển hóa chất dinh dưỡng. Do đó, DKP đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.
(1) Chất ức chế ăn mòn cho chất chống đông, chất dinh dưỡng cho môi trường kháng sinh, chất điều chỉnh phốt pho và kali cho ngành lên men, phụ gia thức ăn chăn nuôi, v.v.
(2)Được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một nguyên liệu thô để chế biến nước kiềm cho các sản phẩm mì ống, như một tác nhân lên men, như một tác nhân tạo hương vị, như một tác nhân tạo khối, như một tác nhân kiềm nhẹ cho các sản phẩm từ sữa và như một thức ăn cho nấm men. Được sử dụng như một tác nhân đệm, tác nhân tạo phức.
(3)Được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và lên men như một chất điều chỉnh phốt pho và kali và như một môi trường nuôi cấy vi khuẩn. Nguyên liệu thô để sản xuất kali pyrophosphate.
(4) Dùng làm phân bón dạng lỏng, chất ức chế ăn mòn cho chất chống đông glycol. Cấp thức ăn dùng làm chất bổ sung dinh dưỡng cho thức ăn. Thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng cũng như quang hợp và cũng cải thiện khả năng chống chịu nghịch cảnh, có thể thúc đẩy quả có tác dụng nhất định trong việc tăng cường quả, nhưng cũng có tác dụng thúc đẩy sự phát triển của cây.
(5)Được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn cho chất chống đông, chất dinh dưỡng cho môi trường nuôi cấy kháng sinh, chất điều chỉnh phốt pho và kali cho ngành công nghiệp lên men, phụ gia thức ăn chăn nuôi, v.v. Được sử dụng làm chất xử lý chất lượng nước, vi sinh vật, chất nuôi cấy vi khuẩn, v.v.
(6)DKP được sử dụng làm chất đệm trong phân tích hóa học, trong xử lý phosphate kim loại và làm phụ gia mạ.
Mục | Kali képPhosphate Thiđrat rihiđrat | Kali képPhosphate Akhan |
Phân tích (Theo K2HPO4) | ≥98,0% | ≥98,0% |
Phốt pho Pentaoxide (Dạng P2O5) | ≥30,0% | ≥39,9% |
Kali Oxit (K2)O) | ≥40,0% | ≥50,0% |
PHGiá trị (1% dung dịch nước/dung dịch PH n) | 8,8-9,2 | 9.0-9.4 |
Clo (Dạng Cl) | ≤0,05% | ≤0,20% |
Fe | ≤0,003% | ≤0,003% |
Pb | ≤0,005% | ≤0,005% |
As | ≤0,01% | ≤0,01% |
Không tan trong nước | ≤0,20% | ≤0,20% |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.