(1) Dùng làm chất chữa cháy cho vải, gỗ, giấy; làm tác nhân nước mềm cho nồi hơi; làm phụ gia thực phẩm, v.v.
Mục | KẾT QUẢ(Cấp công nghệ) | KẾT QUẢ (Cấp thực phẩm) |
Nội dung chính % ≥ | 98,0 | 98,0 |
CI% ≥ | 0,05 | / |
SO4% ≥ | 0,7 | / |
PH của dung dịch 1% | 9,2 | 9,2 |
Không tan trong nước %< | 0,05 | 0,2 |
Kim loại nặng, tính theo Pb %< | / | 0,001 |
Phát sinh, dưới dạng As% ≤ | 0,005 | 0,0003 |
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.