. Đó là tổng số nuôi dưỡng (N+P2O5) ở mức 73%, và cũng được sử dụng làm nguyên liệu thô cơ bản cho phân bón hợp chất N, P và K.
. và in các ngành công nghiệp.
. Cũng được sử dụng làm phụ gia thức ăn cho động vật và trong ngành sản xuất dược phẩm.
Mục | Kết quả (lớp công nghệ) |
Nội dung chính | ≥98.0 (ướt) ≥99.0 (nóng) |
P2O5 | ≥60.5 (ướt) ≥61.0 (nóng) |
N | ≥11,5 (ướt) ≥12.0 (nóng) |
PH của dung dịch 1% | 4.0-5.0 (ướt) 4.2-4.8 (nóng) |
Nước không hòa tan | ≤0,3 (ướt) .1 (nóng) |
Độ ẩm | ≤0,5% |
Arsen, như | ≤0,005% |
Fluoride, như f | ≤0,02% |
Kim loại nặng, như PB | ≤0,005% |
Sulphates, như SO4 | ≤1.2 (ướt) .90,9 (nóng) |
Mục | Kết quả (lớp thực phẩm) |
Nội dung chính | ≥99,0% |
P2O5 | ≥61,0% |
N | ≥12,0 % |
PH của dung dịch 1% | 4.3-5.0 |
Nước không hòa tan | ≤0,10% |
Độ ẩm | ≤0,20% |
Arsen, như | ≤0.0003% |
Fluoride, như f | ≤0,001% |
Kim loại nặng, như PB | ≤0,001% |
Pb | ≤0.0004% |
Bưu kiện: 25 kg/túi hoặc như bạn yêu cầu.
Kho: Lưu trữ tại một nơi khô, khô.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.