(1) Colorcom Monoammonium Phosphate là loại phân bón hợp chất N, P không chứa clorua hiệu quả cao trong nông nghiệp, phân bón hòa tan trong nước 100%. Để bón phân, bón lá, tưới nhỏ giọt và tưới phun. Nó có tổng lượng dinh dưỡng (N+P2O5) ở mức 73% và cũng được sử dụng làm nguyên liệu thô cơ bản cho phân bón hỗn hợp N, P và K.
(2) Colorcom Monoammonium Phosphate làm chất chống cháy cho vải, gỗ và giấy, chất phân tán cho ngành chế biến sợi và thuốc nhuộm, men cho men, cũng như được sử dụng làm lớp phủ chống cháy, bột khô cho bình chữa cháy. và ngành công nghiệp sản xuất tấm in.
(3) Trong ngành công nghiệp thực phẩm: Colorcom Monoammonium Phosphate được dùng làm chất tạo men, chất điều chỉnh bột nhào, thực phẩm lên men, phụ gia lên men bia và chất đệm, v.v. Cũng được sử dụng làm phụ gia thức ăn chăn nuôi và trong công nghiệp sản xuất dược phẩm.
Mục | KẾT QUẢ(Cấp công nghệ) |
Nội dung chính | ≥98.0(Ướt) ≥99.0(Nóng) |
P2O5 | ≥60,5 (Ướt) ≥61,0 (Nóng) |
N | ≥11,5 (Ướt) ≥12,0 (Nóng) |
PH của dung dịch 1% | 4.0-5.0(Ướt) 4.2-4.8(Nóng) |
Không tan trong nước | 0,3 (Ướt) 0,1 (Nóng) |
Độ ẩm | .50,5% |
Asen, như AS | .000,005% |
Florua, dưới dạng F | .00,02% |
Kim loại nặng như Pb | .000,005% |
Sunfat, dưới dạng SO4 | 1,2 (Ướt) 0,9 (Nóng) |
Mục | KẾT QUẢ (Cấp thực phẩm) |
Nội dung chính | ≥99,0% |
P2O5 | ≥61,0% |
N | ≥12,0 % |
PH của dung dịch 1% | 4.3-5.0 |
Không tan trong nước | .10,10% |
Độ ẩm | .20,20% |
Asen, như AS | .0003% |
Florua, dưới dạng F | .001% |
Kim loại nặng như Pb | .001% |
Pb | .0004% |
Bưu kiện: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.