(1) Kali monophosphat Colorcom được sử dụng để sản xuất metaphosphat trong y tế hoặc công nghiệp thực phẩm.
(2) Phân kali monophosphat Colorcom được sử dụng làm phân bón hỗn hợp K và P có hiệu quả cao.
(3) Phân kali monophosphat Colorcom chứa tổng cộng 86% thành phần phân bón, được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho phân bón hỗn hợp N, P và K.
Mục | KẾT QUẢ (Điểm công nghệ) | KẾT QUẢ (Thực phẩm) |
Nội dung chính | ≥99% | ≥99% |
K2O | ≥34% | ≥34% |
Phốt pho pentoxit | ≥52,0% | ≥52,0% |
PH của dung dịch 1% | 4.3-4.7 | 4.2-4.7 |
Không tan trong nước | ≤0,1% | ≤0,2% |
Clorua, như CI | ≤0,05% | ≤0,05% |
Asen, như AS | ≤0,005% | ≤0,0003% |
Kim loại nặng, như Pb | ≤0,005% | ≤0,001% |
Flo, như F | / | ≤0,001% |
Chì (Như P) | / | ≤0,0002% |
Bưu kiện: 25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.