N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một dung môi hữu cơ đa năng có công thức hóa học là C5H9NO. Đây là một dung môi phân cực, không proton có nhiệt độ sôi cao, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Cấu trúc hóa học:
Công thức phân tử: C5H9NO
Cấu trúc hóa học: CH3C(O)N(C2H4)C2H4OH
Tính chất vật lý:
Trạng thái vật lý: NMP là chất lỏng không màu đến vàng nhạt ở nhiệt độ phòng.
Mùi: Có thể có mùi nhẹ giống mùi amin.
Điểm sôi: NMP có điểm sôi tương đối cao, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
Độ hòa tan: Có thể hòa tan với nước và nhiều loại dung môi hữu cơ.
Ứng dụng:
Cấp vi điện tử: được sử dụng trong các ngành công nghiệp vi điện tử cao cấp như tinh thể lỏng, chất bán dẫn, bảng mạch và ống nano carbon.
Cấp điện tử: được sử dụng trong sợi aramid, PPS, màng siêu lọc, khắc chất cản quang trên tấm nền OLED và các ngành công nghiệp khác.
Mức pin: được sử dụng trong pin lithium và các ngành công nghiệp khác.
Cấp công nghiệp: được sử dụng trong quá trình cô đặc axetilen, chiết xuất butadien, vật liệu cách điện, lớp phủ cao cấp, phụ gia thuốc trừ sâu, mực, chất tạo màu, chất tẩy rửa công nghiệp và các ngành công nghiệp khác.
Ngành công nghiệp polyme: NMP thường được sử dụng làm dung môi trong sản xuất polyme, nhựa và sợi.
Dược phẩm: NMP được sử dụng trong các quy trình sản xuất dược phẩm, chẳng hạn như công thức và tổng hợp thuốc.
Hóa chất nông nghiệp: Được ứng dụng trong việc pha chế thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
Sơn và chất phủ: NMP có thể được sử dụng làm dung môi trong quá trình pha chế sơn, chất phủ và mực.
Dầu khí: Được sử dụng trong khai thác dầu khí, đặc biệt là trong việc loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh.
Đặc điểm đặc biệt:
Dung môi phân cực aprotic: Bản chất phân cực và aprotic của NMP khiến nó trở thành dung môi tuyệt vời cho nhiều hợp chất phân cực và không phân cực.
Điểm sôi cao: Điểm sôi cao cho phép sử dụng trong các quá trình nhiệt độ cao mà không bị bay hơi nhanh.
Những cân nhắc về an toàn và quy định:
Cần phải có các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý NMP, bao gồm thông gió thích hợp và thiết bị bảo vệ, vì chất này có thể được hấp thụ qua da.
Cần phải tuân thủ các quy định, bao gồm các hướng dẫn về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
Độ tinh khiết (wt%, GC) | ≥99,90 |
Độ ẩm (% khối lượng, KF) | ≤0,02 |
Màu sắc (Hazen) | ≤15 |
Mật độ (D420) | 1.029~1.035 |
Độ khúc xạ (ND20) | 1,467~1,471 |
Giá trị pH (10%, v/v) | 6.0~9.0 |
C-Me.- NMP (% khối lượng, GC) | ≤0,05 |
Amin tự do (wt%) | ≤0,003 |
Bưu kiện:180KG/TRUM, 200KG/TRUM hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.