N,N-Dimethyldecanamide hay còn gọi là DMDEA là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25NO. Nó được phân loại là amit, đặc biệt là amit bậc ba, do sự hiện diện của hai nhóm metyl gắn với nguyên tử nitơ.
Ngoại quan: Nó thường là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
Mùi: Nó có thể có mùi đặc trưng.
Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy cụ thể có thể khác nhau và thường được tìm thấy dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
Ứng dụng:
Sử dụng công nghiệp: N,N-Dimethyldecanamide có thể được sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Hỗ trợ xử lý: Nó thường được sử dụng như một chất hỗ trợ xử lý trong sản xuất một số vật liệu nhất định.
Chất trung gian: Nó có thể đóng vai trò là chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác.
Nó được sử dụng để sản xuất chất hoạt động bề mặt cation hoặc chất hoạt động bề mặt oxit amin lưỡng tính. Nó có thể được sử dụng trong hóa chất hàng ngày, chăm sóc cá nhân, giặt vải, làm mềm vải, chống ăn mòn, phụ gia in và nhuộm, chất tạo bọt và các ngành công nghiệp khác.
Điểm sôi: Điểm sôi của N,N-Dimethyldecanamide có thể khác nhau, nhưng thường nằm trong khoảng 300-310°C.
Mật độ: Mật độ của chất lỏng thường vào khoảng 0,91 g/cm³.
Độ hòa tan: N,N-Dimethyldecanamide có thể trộn được với nhiều loại dung môi hữu cơ và thể hiện khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường như ethanol và axeton.
Công dụng chức năng:
Dung môi: Nó thường được sử dụng làm dung môi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở các quy trình công nghiệp và tổng hợp hóa học.
Xử lý polyme: N,N-Dimethyldecanamide có thể được sử dụng trong xử lý polyme, hỗ trợ sản xuất và biến đổi một số polyme nhất định.
Ứng dụng công nghiệp:
Chất kết dính và chất bịt kín: Nó có thể được sử dụng trong công thức chất kết dính và chất bịt kín.
Sơn và chất phủ: N,N-Dimethyldecanamide có thể được đưa vào công thức sơn và chất phủ, dùng làm dung môi hoặc chất hỗ trợ xử lý.
Công nghiệp dệt may: Trong ngành dệt may, nó có thể được sử dụng trong các quy trình liên quan đến sản xuất và xử lý sợi.
Tổng hợp hóa học:
N,N-Dimethyldecanamide có thể đóng vai trò là chất phản ứng hoặc chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau. Nhóm chức amit của nó làm cho nó thích hợp cho các phản ứng hóa học nhất định.
Khả năng tương thích:
Nó tương thích với nhiều loại vật liệu, nhưng tính tương thích cần được xác nhận cho các ứng dụng cụ thể.
Mục | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu đến hơi vàng | Chất lỏng trong suốt không màu |
Giá trị axit | 4mgKОH/g | 1,97 mgKOH/g |
Hàm lượng nước (theo KF) | .30,30% | 0,0004 |
Màu sắc | <lNgười làm vườn | Vượt qua |
Độ tinh khiết (theo GC) | ≥99,0%(diện tích) | 0,9902 |
Các chất liên quan (theo GC) | .020,02% (diện tích) | Không được phát hiện |
Phần kết luận | Bằng văn bản này chứng nhận rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu |
Bưu kiện:180 KG/DRUM, 200 KG/DRUM hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.