(1) Hạt kali humate Colorom được sử dụng làm chất cải tạo đất và chất tăng cường phân bón trong nông nghiệp. Chúng hòa tan dần dần để cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng, kích thích sinh trưởng của cây trồng và tăng hoạt động của vi sinh vật trong đất.
(2)Quy trình sản xuất hạt kali humate thường bao gồm việc chiết xuất axit humic từ Leonardite và phản ứng tiếp theo của nó với kali hydroxit để tạo thành kali humate, sau đó là quá trình tạo hạt. Nó được biết đến với khả năng hòa tan cao trong nước, đây là một trong những lợi thế chính của nó đối với mục đích sử dụng trong nông nghiệp.
(3) Độ hòa tan cho phép sử dụng theo nhiều phương pháp ứng dụng khác nhau, bao gồm phun qua lá, tưới đẫm đất và làm chất phụ gia trong hệ thống tưới tiêu.
Mục | KẾT QUẢ |
Vẻ bề ngoài | Hạt đen |
Độ hòa tan trong nước | 100% |
Kali (K2O dạng khô) | 10%phút |
Axit Humic (dạng khô) | 65%phút |
Kích cỡ | 2-4MM |
Độ ẩm | Tối đa 15% |
pH | 9-10 |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Điều hànhTiêu chuẩn:Tiêu chuẩn quốc tế.