(1) Chủ yếu dùng làm phụ gia thực phẩm; chất làm mềm nước, v.v.
| Mục | KẾT QUẢ (Điểm công nghệ) | KẾT QUẢ (Thực phẩm) |
| Nội dung chính %≥ | 68.0 | 68.0 |
| Phosphat không hoạt động % ≥ | 7,5 | 7,5 |
| Fe%≤ | 0,03 | 0,02 |
| PH của dung dịch 1% | 5,8-7,0 | 5,8-6,5 |
| Không tan trong nước %≤ | 0,04 | 0,06 |
| Kim loại nặng, như Pb %≤ | / | 0,001 |
| Arisenic, như As %≤ | / | 0,0003 |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.