Yêu cầu báo giá
biểu ngữ ny

Các sản phẩm

Natri Hexametaphosphate | SHMP | 10124-56-8

Mô tả ngắn gọn:


  • Tên sản phẩm:Natri Hexametaphosphat
  • Tên khác:SHMP
  • Loại:Sản phẩm khác
  • Số CAS:10124-56-8
  • EINECS:233-343-1
  • Vẻ bề ngoài:Bột trắng
  • Công thức phân tử:(NaPO3)6
  • Tên thương hiệu:Thực phẩmKem
  • Hạn sử dụng:2 năm
  • Nơi xuất xứ:Chiết Giang, Trung Quốc.
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả sản phẩm

    Natri hexametaphosphate, thường được viết tắt là SHMP, là một hợp chất hóa học có công thức (NaPO3)6. Đây là một hợp chất vô cơ đa năng thuộc nhóm polyphosphate. Sau đây là mô tả về natri hexametaphosphate:
    Cấu trúc hóa học:
    Công thức phân tử: (NaPO3)6
    Cấu trúc hóa học: Na6P6O18
    Tính chất vật lý:
    Ngoại quan: Thông thường, natri hexametaphosphate là bột tinh thể màu trắng.
    Độ hòa tan: Tan trong nước và dung dịch thu được có thể ở dạng chất lỏng trong suốt.

    Ứng dụng:
    Ngành công nghiệp thực phẩm: Natri hexametaphosphate thường được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, thường là chất tạo phức, chất nhũ hóa và chất tạo cấu trúc.
    Xử lý nước: Được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để ngăn ngừa sự hình thành cặn và ăn mòn.
    Ứng dụng công nghiệp: Được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau, bao gồm chất tẩy rửa, gốm sứ và xử lý dệt may.
    Nhiếp ảnh: Natri hexametaphosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh như một chất tráng phim.

    Chức năng:
    Chất tạo phức: Hoạt động như một chất tạo phức, liên kết các ion kim loại và ngăn chúng can thiệp vào hoạt động của các thành phần khác.
    Chất phân tán: Tăng cường sự phân tán của các hạt, ngăn ngừa sự kết tụ.
    Làm mềm nước: Trong xử lý nước, nó giúp cô lập các ion canxi và magiê, ngăn ngừa sự hình thành cặn.

    Những cân nhắc về an toàn:
    Mặc dù natri hexametaphosphate thường được coi là an toàn cho mục đích sử dụng, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ nồng độ khuyến nghị và hướng dẫn sử dụng.
    Thông tin an toàn chi tiết, bao gồm hướng dẫn xử lý, lưu trữ và thải bỏ, nên được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

    Tình trạng quản lý:
    Việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn liên quan khác là điều cần thiết khi sử dụng natri hexametaphosphate trong thực phẩm.
    Đối với mục đích sử dụng trong công nghiệp, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn hiện hành.
    Có thể dùng làm chất cải thiện chất lượng đồ hộp, trái cây, sản phẩm sữa, v.v. Có thể dùng làm chất điều chỉnh độ PH, chelon ion kim loại, chất kết dính, chất kéo dài, v.v. Có thể ổn định sắc tố tự nhiên, bảo vệ độ bóng của thực phẩm, nhũ hóa chất béo trong đồ hộp thịt, v.v.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm

    Mục lục Cấp thực phẩm
    Tổng phosphate (P2O5) % MIN 68
    Phosphat không hoạt động (P2O5) % MAX 7,5
    Sắt(Fe) % TỐI ĐA 0,05
    Giá trị PH 5,8~6,5
    Kim loại nặng (Pb) % MAX 0,001
    Asen (As) % TỐI ĐA 0,0003
    Florua(F) % TỐI ĐA 0,003
    Không tan trong nước %MAX 0,05
    Mức độ trùng hợp 10~22

    Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
    Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
    Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi