(1) Colorcom TKPP chủ yếu được sử dụng làm chất tạo phức trong mạ điện không chứa xyanua, thay thế cho natri xyanua. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xử lý trước trong mạ điện và dung dịch mạ điện axit pyrophosphoric.
(2) Colorcom TKPP là thành phần và phụ gia trong tất cả các loại chất tẩy rửa và chất xử lý bề mặt kim loại, là chất phân tán đất sét trong ngành gốm sứ, là chất phân tán và chất đệm trong bột màu và thuốc nhuộm, để loại bỏ một lượng nhỏ ion sắt khỏi nước trong ngành tẩy trắng và nhuộm để cải thiện chất lượng.
Mục | KẾT QUẢ (Điểm công nghệ) | KẾT QUẢ (Thực phẩm) |
(Nội dung chính) %≥ | 98 | 98 |
%Cl≥ | 0,005 | 0,001 |
P2O5 %≥ | 42,5 | 42,5 |
Không tan trong nước % ≤ | 0,2 | 0,1 |
Asen, như As %≤ | 0,005 | 0,0003 |
Kim loại nặng, như Pb %≤ | 0,005 | 0,001 |
PH của dung dịch 1% | 10.1-10.7 | 10.1-10.7 |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.