(1) Colorcom TSPP Bột màu trắng, dễ tan trong nước nhưng không tan trong etanol; Tỷ trọng 2,45g/cm³ và nhiệt độ nóng chảy 890℃; Dễ chảy trong không khí. Dung dịch nước có tính kiềm yếu và ổn định ở 70℃, nhưng sẽ thủy phân thành dinatri phosphat khi đun sôi.
(2) Colorcom TSPP ứng dụng trong công nghiệp làm chất phụ gia tẩy rửa, sản xuất giấy để tẩy trắng và mạ điện. Trong thực phẩm, chủ yếu dùng làm chất đệm, chất nhũ hóa, thành phần dinh dưỡng, chất cải thiện chất lượng, v.v.
Mục | KẾT QUẢ (Điểm công nghệ) | KẾT QUẢ (Thực phẩm) |
Nội dung chính %≥ | 96,5 | 96,5 |
Tỷ lệ % ≥ | / | 0,005 |
P2O5% ≥ | 51,5 | 51,5 |
PH của dung dịch 1% | 9,9-10,7 | 9,9-10,7 |
Không tan trong nước %≤ | 0,2 | 0,2 |
Kim loại nặng, như Pb %≤ | 0,01 | 0,001 |
Arisenic, như As %≤ | 0,005 | 0,0003 |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.