.
.
Mục | Kết quả (lớp công nghệ) | Kết quả (lớp thực phẩm) |
Nội dung chính | ≥98% | ≥98% |
P2O5 | ≥42,2% | ≥42,2% |
Cl | ≤0,005 | ≤0,001 |
Fe | ≤0,008 | ≤0,003 |
Nước không hòa tan | ≤0.2 | ≤0.1 |
PH | 10.1-10.7 | 10.1-10.7 |
F | 0,001 | 0,001 |
AS | 0,005 | 0,0003 |
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc như bạn yêu cầu.
Kho:Lưu trữ tại một nơi khô, khô.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.