TKP được sử dụng làm chất làm mềm nước, phân bón, xà phòng lỏng, phụ gia thực phẩm, v.v. Nó có thể được tạo ra bằng cách thêm kali hydroxit vào dung dịch dikali hydro photphat.
(1)Được sử dụng trong sản xuất xà phòng lỏng, lọc xăng, giấy chất lượng cao, phân bón phốt pho và kali, chất làm mềm nước nồi hơi.
(2)Trong nông nghiệp, TKP là loại phân bón nông nghiệp quan trọng cung cấp các nguyên tố lân, kali cần thiết cho cây trồng, thúc đẩy cây trồng sinh trưởng, phát triển, tăng năng suất cây trồng và cải thiện chất lượng cây trồng.
(3)Trong chế biến thực phẩm, TKP có thể được sử dụng như một chất bảo quản, chất tạo hương vị và chất cải thiện chất lượng. Ví dụ, trong chế biến thịt, nó thường được sử dụng để cải thiện khả năng giữ nước và hương vị của thịt.
(4)Trong công nghiệp, TKP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn phủ, sơn, mực và các sản phẩm khác.
(5)Trong mạ điện, in ấn và nhuộm và các lĩnh vực khác. TKP có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại dung dịch mạ điện. Ví dụ, thêm một lượng tripotassium phosphate thích hợp vào dung dịch mạ kẽm có thể cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của lớp mạ; thêm một lượng TKP thích hợp vào dung dịch mạ crom có thể cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn của lớp mạ. Ngoài ra, TKP cũng có thể được sử dụng như một chất tẩy rửa và chất tẩy gỉ, đóng vai trò quan trọng trong chế biến kim loại và sản xuất máy móc.
(6)Do có chỉ số khúc xạ và độ cứng cao nên TKP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh. Trong các sản phẩm gốm sứ, TKP cải thiện khả năng truyền sáng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm; trong các sản phẩm thủy tinh, nó cải thiện độ cứng và khả năng chịu va đập của sản phẩm.
(7)Trong lĩnh vực y tế, TKP được sử dụng như một chất bảo quản và khử trùng do khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, nó có ứng dụng trong điều trị các bệnh cụ thể.
(8)TKP cũng là thuốc thử hóa học và nguyên liệu dược phẩm quan trọng. Nó có thể được sử dụng trong việc chuẩn bị các loại thuốc và thuốc thử hóa học khác nhau, chẳng hạn như chất đệm phosphate, chất khử mùi và chất chống tĩnh điện. Ngoài ra, TKP cũng có thể được sử dụng để sản xuất chất ức chế ăn mòn, chất chống thấm nước và các vật tư công nghiệp khác.
Mục | KẾT QUẢ |
Phân tích (Theo K3PO4) | ≥98,0% |
Phốt pho Pentaoxide (Dạng P2O5) | ≥32,8% |
Kali Oxit (K20) | ≥65,0% |
Giá trị PH (Dung dịch nước 1%/Dung dịch PH n) | 11-12,5 |
Không tan trong nước | ≤0,10% |
Mật độ tương đối | 2.564 |
Điểm nóng chảy | 1340 °C |
Bưu kiện:25 kg/bao hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành:Tiêu chuẩn quốc tế.