(1) Tinh thể màu trắng hoặc không màu, phát quang trong không khí, dễ tan trong nước nhưng không tan trong dung dịch hữu cơ. Dung dịch nước của nó có tính kiềm, mật độ tương đối ở mức 1,62g/cm³, nhiệt độ nóng chảy là 73,4oC.
(2) Colorcom Trisodium Phosphate ứng dụng trong công nghiệp như chất làm mềm nước, chất tẩy rửa trong mạ điện, chất cố định màu trong nhuộm vải và chất trợ dung trong sản xuất đồ men, v.v.; Trong thực phẩm, nó chủ yếu được sử dụng làm chất nhũ hóa, thành phần dinh dưỡng và cải thiện chất lượng.
Mục | KẾT QUẢ(Cấp công nghệ) | KẾT QUẢ (Cấp thực phẩm) |
Nội dung chính% ≥ | 98 | 98 |
Phốt pho% ≥ | 39,5 | 39,5 |
Natri oxit, tính theo Na2O% ≥ | 36-40 | 36-40 |
Sunfat (dưới dạng SO4) % ≤ | 0,25 | 0,25 |
Giá trị PH | 11,5-12,5 | 11,5-12,5 |
Không tan trong nước % ≤ | 0,1 | 0,1 |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb)% ≤ | / | 0,001 |
Asen (dưới dạng As)% ≤ | / | 0,0003 |
Mục | KẾT QUẢ(Cấp công nghệ) | KẾT QUẢ (Cấp thực phẩm) |
Nội dung chính% ≥ | 98 | 98 |
Phốt pho% ≥ | 18.3 | 18.3 |
Natri oxit, tính theo Na2O% ≥ | 15,5-19 | 15,5-19 |
Sunfat (dưới dạng SO4) % ≤ | 0,5 | 0,5 |
Giá trị PH | 11,5-12,5 | 11,5-12,5 |
Không tan trong nước % ≤ | 0,1 | 0,1 |
Kim loại nặng (dưới dạng Pb)% ≤ | / | 0,001 |
Asen (dưới dạng As)% ≤ | / | 0,0003 |
Bưu kiện:25 kg/túi hoặc theo yêu cầu của bạn.
Kho:Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tiêu chuẩn điều hành: Tiêu chuẩn quốc tế.